VN520


              

识字

Phiên âm : shí zì.

Hán Việt : thức tự.

Thuần Việt : biết chữ; biết đọc biết viết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biết chữ; biết đọc biết viết
认识文字
dúshū shìzì.
đi học biết chữ; học chữ.
注音识字.
zhùyīn shìzì.
chú âm nhận chữ.