Phiên âm : shí zì.
Hán Việt : thức tự.
Thuần Việt : biết chữ; biết đọc biết viết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết chữ; biết đọc biết viết认识文字dúshū shìzì.đi học biết chữ; học chữ.注音识字.zhùyīn shìzì.chú âm nhận chữ.